MẪU CAN CHAI LỌ

Mã số: BS-NG10

– Khối lượng: 10kg
– KT: 225*175*350mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 380g ±5(BS)

Mã số: BS-NG501

– Khối lượng: 5kg
– KT: 190*130*290mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 220g ±5(BS)

Mã số: BS-NG502

– Khối lượng: 5kg
– KT: 180*140*295mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 180g ±5(BS)

Mã số: BS-NG3.801

– Khối lượng: 3.6kg – 3.8kg
– KT: 200*120*285mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 180g ±5(BS)

Mã số: BS-NG3.803

– Dung tích: 3.6kg – 3.8kg
– KT: 205*125*340mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 210g ±5(BS)

Mã số: BS-NG3.804

– Dung tích: 3.6kg – 3.8kg
– KT: 210*125*335mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 210g ±5(BS)

Mã số: BS-NG3.805

– Khối lượng: 3.6kg – 3.8kg
– KT: 197*121*275mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 170g ±5(BS)

Mã số: BS-NG3.601

– Dung tích: 3.6kg
– KT: 230*101*360mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 220g ±5(BS)

Mã số: BS-NG3.602

– Dung tích: 3.6kg
– KT: 210*105*335mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 200g ±5(BS)

Mã số: BS-NG3.201

– Dung tích: 3.2kg
– KT: 190*95*363mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 175g ±3(BS)

Mã số: BS-NG3.202

– Dung tích: 3.2kg
– KT: 205*102*320mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 170g ±5(BS)

Mã số: BS-NG3.203

– Dung tích: 3.2kg – 3.5kg
– KT: 227*137*340mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 250g ±5(BS)

Mã số: BS-NG3.204

– Dung tích: 3.2kg
– KT: 188*108*345mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 250g ±5(BS)

Mã số: BS-NG2.401

– Dung tích: 2.2kg – 2.4kg
– KT: 192*88*285mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 150g ±5(BS)

Mã số: BS-NG201

– Khối lượng: 2kg
– KT: 186*88*285mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 125g ±5(BS)

Mã số: BS-NG202

– Khối lượng: 2kg
– KT: 164*78*350mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 155g ±5(BS)

Mã số: BS-NG101

– Khối lượng: 1kg
– KT: 117*70*234mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 80g ±5(BS)

Mã số: BS-NG102

– Khối lượng: 1kg
– KT: 130*70*180mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 100g ±5(BS)

Mã số: BS-NG0.501

– Khối lượng: 0.5kg
– KT: 76*48*195mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 100g ±5(BS)

Mã số: BS-NG0.502

– Khối lượng: 0.5kg
– KT: 87*62*185mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 30g ±5(BS)

Mã số: BS-RC3.601

– Khối lượng: 3.6KG – 3.8kg
– KT: 197*100*305mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 200g ±5(BS) – Trắng mờ

Mã số: BS-RC201

– Khối lượng: 2kg
– KT: 164*85*270mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 130g ±5(BS)

Mã số: BS-RC101

– Khối lượng: 1g
– KT: 90*90*215mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 130g ±5(BS)

Mã số: BS-RC0.801

– Khối lượng: 850g
– KT: 95*60*260mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 55g ±5(BS) – Trắng trong

Mã số: BS-RC0.802

– Khối lượng: 800g
– KT: 98*48*280mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 60g ±3(BS)

Mã số: BS-RC0.803

– Khối lượng: 800g
– KT:…..mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 45g ±3(BS) – Trắng trong

Mã số: BS-RC0.401

– Khối lượng: 400g
– KT: 73*48*225mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: 25g ±3(BS) – Trắng trong

Mã số: BS-LS101

– Khối lượng: 1kg
– KT: 135*68*250mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: ….g ±5(BS)

Mã số: BS-LS102

– Khối lượng: 1kg
– KT: 124*58*285mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: ….g ±3(BS) – Trắng trong

Mã số: BS-TBC101

– Khối lượng: 1kg
– KT: 100*68*315mm
– Vật liệu: HDPE
– Nhựa: ….g ±5(BS)